Đọc nhanh: U盘 (bàn). Ý nghĩa là: USB.
✪ 1. USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 这 U 盘 我 电脑 读 不了
- Máy tính của tôi không đọc được đĩa U này.
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›