Đọc nhanh: 通用分组无线业务 (thông dụng phân tổ vô tuyến nghiệp vụ). Ý nghĩa là: GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp).
通用分组无线业务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
移动通信技术从第一代的模拟通信系统发展到第二代的数字通信系统,以及之后的3G、4G、5G,正以突飞猛进的速度发展。在第二代移动通信技术中,GSM的应用最广泛。但是GSM系统只能进行电路域的数据交换,且最高传输速率为9.6kbit/s,难以满足数据业务的需求。因此,欧洲电信标准委员会(ETSI)推出了GPRS(General Packet Radio Service,通用分组无线业务)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用分组无线业务
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 公司 业务 有 不同 分支
- Kinh doanh của công ty có các chi nhánh khác nhau.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
分›
务›
无›
用›
线›
组›
通›