Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cơ Khí

132 từ

  • 保持器 bǎochí qì

    Giá; dụng cụ giữ

    right
  • 蒸发器 zhēngfā qì

    Giàn hóa hơi

    right
  • 密封气 mìfēng qì

    Khí làm kín

    right
  • 板钳 bǎn qián

    Kìm kẹp tăng

    right
  • 嵌入 qiànrù

    lắp vào; cài vào(máy tính): nhúng, tích hợp

    right
  • 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī

    Máy nén tuần hoàn

    right
  • 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò

    Ổ điện ẩn dưới sàn

    right
  • 测温枪 cè wēn qiāng

    Súng bắn nhiệt độ

    right
  • 液化装置 yèhuà zhuāngzhì

    Thiết bị hóa lỏng

    right
  • 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi

    Tua vít bốn chiều

    right
  • 平面砂布轮 píngmiàn shābù lún

    Giấy nhám xếp tròn

    right
  • 不锈钢电焊条 bùxiùgāng diànhàn tiáo

    Que hàn Inox

    right
  • 指示灯灯泡 zhǐshì dēng dēngpào

    Bòng đèn chỉ thị

    right
  • 黑色打包带 hēisè dǎbāo dài

    Mũi khoan

    right
  • 铁皮打包机 tiěpí dǎbāo jī

    Máy bấm đai sắt

    right
  • 内六角扳手 nèi liùjiǎo bānshǒu

    Chìa lục giác

    right
  • 内六角螺丝 nèi liùjiǎo luósī

    Ốc lục giác

    right
  • 胶带封口机 jiāodài fēngkǒu jī

    Máy ép túi PE

    right
  • 电力放形散打机 diànlì fàng xíng sǎndǎ jī

    Máy chà nhám điện

    right
  • 手磨机湠刷 shǒu mó jī tàn shuā

    Than của máy mài

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org