Đọc nhanh: 密封气 (mật phong khí). Ý nghĩa là: Khí làm kín.
密封气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí làm kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封气
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 这 封信 的 内容 是 秘密 的
- Nội dung của bức thư là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
封›
气›