Đọc nhanh: 蒸发器 (chưng phát khí). Ý nghĩa là: Giàn hóa hơi. Ví dụ : - 蒸发器蒸发的器具,尤其是用于蒸发吸入药剂的装置 Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
蒸发器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giàn hóa hơi
蒸发是液态转化为气态的物理过程。一般而言,蒸发器即液态物质转化为气态的物体。工业上有大量的蒸发器,其中应用于制冷系统的蒸发器是其中一种。蒸发器是制冷四大件中很重要的一个部件,低温的冷凝液体通过蒸发器,与外界的空气进行热交换,气化吸热,达到制冷的效果。蒸发器主要由加热室和蒸发室两部分组成。加热室向液体提供蒸发所需要的热量,促使液体沸腾汽化;蒸发室使气液两相完全分离。
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发器
- 水在 慢慢 蒸发掉
- Nước đang từ từ bốc hơi.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
器›
蒸›