Đọc nhanh: 平面砂布轮 (bình diện sa bố luân). Ý nghĩa là: Giấy nhám xếp tròn.
平面砂布轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy nhám xếp tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面砂布轮
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 布面 绷得 很 平整
- Bề mặt vải căng rất phẳng.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
平›
砂›
轮›
面›