Đọc nhanh: 铁皮打包机 (thiết bì đả bao cơ). Ý nghĩa là: Máy bấm đai sắt.
铁皮打包机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bấm đai sắt
铁皮打包机俗称打包机,是使用捆扎带缠绕产品或包装件,然后收紧并将两端通过热效应熔融或使用包扣等材料连接的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁皮打包机
- 打包机
- máy đóng gói
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
打›
机›
皮›
铁›