Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Điện Tử Điện Lạnh

101 từ

  • 叠影 dié yǐng

    Hình chập chờn

    right
  • 固定电话 gùdìng diànhuà

    Điện thoại cố định

    right
  • 固态硬盘 gùtài yìngpán

    Chuột cố định

    right
  • 国产手机 guóchǎn shǒujī

    Điện thoại di động trong nước sx

    right
  • 外壳 wàiké

    Vỏ tivi; xác

    right
  • 天线接头 tiānxiàn jiētóu

    Đầu cắm ăng ten

    right
  • 室内天线 shìnèi tiānxiàn

    Ăng ten trong nhà (ăng ten cần)

    right
  • 小灵通 xiǎo língtōng

    Máy nhắn tin

    right
  • 平板电脑 píngbǎn diànnǎo

    máy tính bảng

    right
  • 手机 shǒujī

    Điện Thoại Di Động

    right
  • 手机配件 shǒujī pèijiàn

    Phụ kiện điện thoại di động

    right
  • 指示灯 zhǐshì dēng

    Đèn tín hiệuBóng đèn chỉ báo; đèn báo hiệu

    right
  • 摩托罗拉 mótuōluōlā

    Motorola

    right
  • 故障对策 gùzhàng duìcè

    Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật

    right
  • 数码相机 shùmǎ xiàngjī

    máy ảnh kĩ thuật số

    right
  • 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

    Khung ảnh kỹ thuật số

    right
  • 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn

    Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)

    right
  • 无线网络 wúxiàn wǎngluò

    Mạng không dây, Wi-Fi

    right
  • 明基 míngjī

    Benq

    right
  • 显像管 xiǎnxiàngguǎn

    Đèn hình

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org