Đọc nhanh: 国产手机 (quốc sản thủ cơ). Ý nghĩa là: Điện thoại di động trong nước sx.
国产手机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại di động trong nước sx
国产手机是指中国大陆自主研发生产制造的手机。代工的世界品牌手机不能算国产手机。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国产手机
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 这 款 手机 是 国产 的
- Cái điện thoại này là sản phẩm nội địa.
- 这是 一款 国产手机
- Đây là một chiếc điện thoại nội địa.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
国›
手›
机›