Đọc nhanh: 固定电话 (cố định điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại cố định.
固定电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại cố định
固定电话,简称固话,俗称座机,指固定在某个位置不移动的电话机,区别于移动电话(手机),多用于企业单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定电话
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 妈妈 没 接电话 , 说不定 在 忙
- Mẹ không nghe điện thoại, có lẽ đang bận.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 什么 时候 定 好日子 , 我 再 给 您 个 准话
- khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
电›
话›