Đọc nhanh: 天线接头 (thiên tuyến tiếp đầu). Ý nghĩa là: Đầu cắm ăng ten.
天线接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu cắm ăng ten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天线接头
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
头›
接›
线›