Đọc nhanh: 室内天线 (thất nội thiên tuyến). Ý nghĩa là: Ăng ten trong nhà (ăng ten cần).
室内天线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăng ten trong nhà (ăng ten cần)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内天线
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 雾 霾 天 最好 待 在 室内
- Vào ngày khói bụi, tốt nhất nên ở trong nhà.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
天›
室›
线›