Đọc nhanh: 数码相框 (số mã tướng khuông). Ý nghĩa là: Khung ảnh kỹ thuật số.
数码相框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung ảnh kỹ thuật số
数码相框(英文名:Digital Photo Frame)是展示数码照片而非纸质照片的相框。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码相框
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 你 起码 得 告诉 我 真相
- Bạn ít nhất phải nói cho tôi sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
框›
相›
码›