手机配件 shǒujī pèijiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cơ phối kiện】

Đọc nhanh: 手机配件 (thủ cơ phối kiện). Ý nghĩa là: Phụ kiện điện thoại di động.

Ý Nghĩa của "手机配件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手机配件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phụ kiện điện thoại di động

所谓手机配件毫无疑问指的是手机使用时所用的直接关连的附件,也就是我们通常所说的手机二级产品。手机配件主要包括有内置手机配件和外置手机配件两大类。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机配件

  • volume volume

    - 他们 tāmen 办妥 bàntuǒ le 一切 yīqiè 手续 shǒuxù 按照 ànzhào 股份 gǔfèn 分配 fēnpèi 财产 cáichǎn

    - Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 许多 xǔduō 机器 jīqì 配件 pèijiàn

    - Chúng tôi có nhiều linh kiện máy móc.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 配备 pèibèi le shuāng 摄像头 shèxiàngtóu

    - Điện thoại được trang bị camera kép.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 如何 rúhé pāi 证件照 zhèngjiànzhào

    - Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 配置 pèizhì 一台 yītái 新手机 xīnshǒujī

    - Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.

  • volume volume

    - yǒu 十个 shígè 手机软件 shǒujīruǎnjiàn

    - Tôi có mười phần mềm điện thoại.

  • - de 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn 包括 bāokuò 项链 xiàngliàn 手镯 shǒuzhuó 耳环 ěrhuán

    - Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.

  • - zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn diàn mǎi le 一部 yībù 手机 shǒujī

    - Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao