312 từ
Chấn Động, Rung Động, Dao Động
Đi Xa, Xa Nhà, Hành Trình
Trọn, Cả, Chẵn
Đứng (Trái )
nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc)họ Trịnh
cỏ linh chi (vị thuốc Đông y)bạch chỉ (vị thuốc Đông y)
chí hướng; chí nguyện; ý chí; chí khíchí (bản ghi; văn bản; hồ sơ; biên niên sử)ký hiệu; đánh dấu; dấu hiệu; biểu tượngcân; đong; đo; đếmnhớ; ghi nhớ
kiến thức; trí tuệhọ Trícó trí tuệ; thông minh; trí
trung thành; trung; hết lòng
hết; cuối; cuối cùnghọ Chungchung quy; cuối cùngsuốt; cả; trọnchết (chỉ người)kết thúc; xong
Nhiều, Đông
Nặng
màu đỏ; đỏ thắm; đỏ sonchu sa; thần sa; đan sahọ Chu
Cây Trúc, Cây Tre, Tre Trúc
Cho, Cho Phép, Phê Duyệt
Len