Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 震 zhèn

    Chấn Động, Rung Động, Dao Động

    right
  • 征 zhēng

    Đi Xa, Xa Nhà, Hành Trình

    right
  • 整 zhěng

    Trọn, Cả, Chẵn

    right
  • 正 zhèng

    Đứng (Trái )

    right
  • 郑 zhèng

    nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc)họ Trịnh

    right
  • 芝 zhī

    cỏ linh chi (vị thuốc Đông y)bạch chỉ (vị thuốc Đông y)

    right
  • 志 zhì

    chí hướng; chí nguyện; ý chí; chí khíchí (bản ghi; văn bản; hồ sơ; biên niên sử)ký hiệu; đánh dấu; dấu hiệu; biểu tượngcân; đong; đo; đếmnhớ; ghi nhớ

    right
  • 智 zhì

    kiến thức; trí tuệhọ Trícó trí tuệ; thông minh; trí

    right
  • 忠 zhōng

    trung thành; trung; hết lòng

    right
  • 终 zhōng

    hết; cuối; cuối cùnghọ Chungchung quy; cuối cùngsuốt; cả; trọnchết (chỉ người)kết thúc; xong

    right
  • 众 zhòng

    Nhiều, Đông

    right
  • 重 zhòng

    Nặng

    right
  • 朱 zhū

    màu đỏ; đỏ thắm; đỏ sonchu sa; thần sa; đan sahọ Chu

    right
  • 竹 zhú

    Cây Trúc, Cây Tre, Tre Trúc

    right
  • 准 zhǔn

    Cho, Cho Phép, Phê Duyệt

    right
  • 縺 lián

    Len

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org