Đọc nhanh: 震 (chấn.thần). Ý nghĩa là: chấn động; rung động; dao động, quá mức; ghê gớm (tinh thần bị kích động), địa chấn; động đất. Ví dụ : - 火车经过时微微震动。 Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.. - 机器运转产生了震动。 Máy móc vận hành tạo ra rung động.. - 她的消息让大家震惊了。 Tin tức của cô ấy khiến mọi người kinh ngạc.
震 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chấn động; rung động; dao động
震动
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
✪ 2. quá mức; ghê gớm (tinh thần bị kích động)
情绪过分激动
- 她 的 消息 让 大家 震惊 了
- Tin tức của cô ấy khiến mọi người kinh ngạc.
- 这次 事故 让 人 感到 震惊
- Sự cố lần này khiến mọi người cảm thấy kinh ngạc.
震 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. địa chấn; động đất
特指地震
- 那场 震 造成 大 损失
- Trận động đất đó gây ra tổn thất lớn.
- 这次 震 影响 范围广
- Trận động đất này ảnh hưởng phạm vi rộng.
✪ 2. chấn (một trong tám Bát quái, tiêu biểu cho sấm sét)
八卦之一;代表雷
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
✪ 3. sấm; sấm chớp
雷
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
✪ 4. họ Chấn
姓
- 他 姓 震
- Anh ấy họ Chấn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震
✪ 1. 震 + Danh từ(区/源/级/后)
khu vực; nguồn gốc; cấp độ hoặc hậu quả của động đất
- 震区 受到 了 严重破坏
- Khu vực động đất bị hư hại nghiêm trọng.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 噩耗 震颤 着 人们 的 心
- tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
震›