lián
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: Len.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Len

縺,拼音lián,注音ㄌ一ㄢˊ,简体部首糹部,部外笔画10画,总笔画16画,繁体部首糸部,部外笔画11画,总笔画17画,五笔XLPY,仓颉VFYJJ,郑码ZFW,四角25930,结构左右,统一码7E3A,笔顺フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶
    • Thương hiệt:VFYJJ (女火卜十十)
    • Bảng mã:U+7E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp