部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 縺 Ý nghĩa là: Len.
縺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len
縺,拼音lián,注音ㄌ一ㄢˊ,简体部首糹部,部外笔画10画,总笔画16画,繁体部首糸部,部外笔画11画,总笔画17画,五笔XLPY,仓颉VFYJJ,郑码ZFW,四角25930,结构左右,统一码7E3A,笔顺フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨丶フ丶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縺
縺›
Tập viết