Đọc nhanh: 征 (chinh.trưng). Ý nghĩa là: đi xa; xa nhà; hành trình , chinh phạt; đánh dẹp; dẹp, trưng; bắt (chính phủ triệu tập nhân dân phục vụ). Ví dụ : - 我们踏上漫长征途。 Chúng tôi bước lên hành trình dài.. - 他勇敢面对新征途。 Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.. - 将军领兵去征讨敌军。 Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
征 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đi xa; xa nhà; hành trình
远行
- 我们 踏上 漫长 征途
- Chúng tôi bước lên hành trình dài.
- 他 勇敢 面对 新 征途
- Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.
✪ 2. chinh phạt; đánh dẹp; dẹp
征讨
- 将军 领兵 去 征讨 敌军
- Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
- 战士 们 勇敢 地 出征
- Các chiến sĩ dũng cảm xuất chinh.
✪ 3. trưng; bắt (chính phủ triệu tập nhân dân phục vụ)
政府召集人民服务
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
✪ 4. trưng thu; thu; đánh (thuế)
征收
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
✪ 5. trưng cầu; yêu cầu; tìm kiếm
寻求;募集
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 公司 征 优秀 的 人才
- Công ty tìm kiếm nhân tài xuất sắc.
征 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh; chứng nghiệm
证验;证明
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
- 海量 文书 档案 足征
- Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.
✪ 2. hiện tượng; dấu hiệu; triệu chứng
现象;迹象
- 湖面 现 结冰 之 征候
- Mặt hồ xuất hiện dấu hiệu đóng băng.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
✪ 3. họ Chinh
姓
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›