Đọc nhanh: 基槽 (cơ tào). Ý nghĩa là: Hố móng.
基槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hố móng
仅沿条形基础的基底开挖的叫基槽,长条形状的,槽底宽度在3米以内,且槽长大于3倍槽宽的土坑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基槽
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
槽›