模板 múbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mô bản】

Đọc nhanh: 模板 (mô bản). Ý nghĩa là: ván khuôn; gỗ cốp pha. Ví dụ : - 我们需要一个模板。 Chúng tôi cần một cái ván khuôn.. - 模板是建筑的基础。 Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.. - 这个模板很容易使用。 Cái ván khuôn này rất dễ sử dụng.

Ý Nghĩa của "模板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

模板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ván khuôn; gỗ cốp pha

浇灌混凝土工程用的模型板,一般用木料或钢材制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 模板 múbǎn

    - Chúng tôi cần một cái ván khuôn.

  • volume volume

    - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 模板 múbǎn hěn 容易 róngyì 使用 shǐyòng

    - Cái ván khuôn này rất dễ sử dụng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模板

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • volume volume

    - 为了 wèile dāng 模特 mótè 必须 bìxū 保持 bǎochí 骨感 gǔgǎn ma

    - Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 改变 gǎibiàn 商业模式 shāngyèmóshì le

    - Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 模板 múbǎn

    - Chúng tôi cần một cái ván khuôn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 模板 múbǎn hěn 容易 róngyì 使用 shǐyòng

    - Cái ván khuôn này rất dễ sử dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao