Đọc nhanh: 剖面 (phẫu diện). Ý nghĩa là: mặt cắt; tiết diện. Ví dụ : - 横剖面 mặt cắt ngang. - 横剖面。 mặt cắt ngang.. - 纵剖面 mặt bổ dọc
剖面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt; tiết diện
物体切断后呈现出的表面,如球体的剖面是个圆形也叫截面、切面或断面
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
面›