Đọc nhanh: 独立基础 (độc lập cơ sở). Ý nghĩa là: Móng độc lập.
独立基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng độc lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立基础
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
独›
础›
立›