Đọc nhanh: 剖面图 (phẫu diện đồ). Ý nghĩa là: tiết diện (sơ đồ mặt cắt).
剖面图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết diện (sơ đồ mặt cắt)
表示地球表层垂直断面的图形;表示物体剖面的视图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖面图
- 我 喜欢 这 本书 的 封面 图案
- Tôi thích họa tiết trên bìa sách này.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 画面 构图 和谐 美妙
- Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
图›
面›