Đọc nhanh: 相差高度 (tướng sai cao độ). Ý nghĩa là: Cao độ chênh lệch.
相差高度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao độ chênh lệch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相差高度
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 他们 互相 攀比 , 关系 变差
- Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
度›
相›
高›