Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kiến Trúc

33 từ

  • 砼垫层 tóng diàn céng

    Lớp đá đệm móng

    right
  • 立面 lì miàn

    Mặt đứng

    right
  • 立面图 lì miàn tú

    Bản vẽ mặt đứng

    right
  • 边坡 biān pō

    Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)ta-luy

    right
  • 阴墙坑 yīn qiáng kēng

    Hốc âm tường

    right
  • 基槽平面布置图 jī cáo píngmiàn bùzhì tú

    Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng

    right
  • 基槽剖面图 jī cáo pōumiàn tú

    Bản vẽ trắc dọc hố móng

    right
  • 图纸设计标 túzhǐ shèjì biāo

    Cao độ thiết kế

    right
  • 测距离长度 cè jùlí chángdù

    Khoảng cách đo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org