Đọc nhanh: 实测点 (thực trắc điểm). Ý nghĩa là: Điểm đo thực tế.
实测点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm đo thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实测点
- 做学问 要 老老实实 , 不能 有 半点 虚假
- Công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 其实 他 一点 都 不蠢
- Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 她 的 观点 很 现实
- Quan điểm của cô ấy rất thực tế.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
测›
点›