Đọc nhanh: 拔桩机 (bạt trang cơ). Ý nghĩa là: Máy nhổ cọc.
拔桩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nhổ cọc
工字钢拔桩机,利用油缸将工字钢拔出。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔桩机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
机›
桩›