Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cắt Tóc

107 từ

  • 梳子 shūzi

    Cái Lược

    right
  • 烫发 tàngfǎ

    uốn tóc

    right
  • 剃刀 tìdāo

    dao cạo

    right
  • 头发 tóu fa

    Tóc

    right
  • 秃顶 tūdǐng

    hói đầu; hói; hói trán

    right
  • 细发 xì fa

    tinh tế; không thô ráp

    right
  • 修面 xiū miàn

    cạo mặt

    right
  • 整容 zhěngróng

    giải phẫu thẩm mỹ; phẫu thuật thẩm mỹ

    right
  • 髭 zī

    ria mép; râu; râu mép

    right
  • 一束头发 yī shù tóufǎ

    Một lọn tóc

    right
  • 中分缝 zhōng fēn fèng

    Rẽ ngôi giữa

    right
  • 修胡子 xiū húzi

    Cạo mặt

    right
  • 修面人 xiū miàn rén

    Thợ cạo

    right
  • 修面刷 xiū miàn shuā

    Bàn chải cạo râu

    right
  • 八字须 bāzì xū

    Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến

    right
  • 分缝 fēn fèng

    Rẽ ngôi

    right
  • 剃须皂 tì xū zào

    Xà phòng cạo râu

    right
  • 剃须膏 tì xū gāo

    Kem cạo râu

    right
  • 剃须香液 tì xū xiāng yè

    Nước thơm cạo râu

    right
  • 削发剪 xuèfǎ jiǎn

    Kéo tỉa tóc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org