Đọc nhanh: 剃须皂 (thế tu tạo). Ý nghĩa là: Xà phòng cạo râu.
剃须皂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà phòng cạo râu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃须皂
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 髭须
- râu; ria mép
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
皂›
须›