Đọc nhanh: 修面人 (tu diện nhân). Ý nghĩa là: Thợ cạo.
修面人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thợ cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修面人
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
修›
面›