Đọc nhanh: 修胡子 (tu hồ tử). Ý nghĩa là: Cạo mặt.
修胡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cạo mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修胡子
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 他们 在 修复 老房子
- Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
子›
胡›