Đọc nhanh: 修面 (tu diện). Ý nghĩa là: cạo mặt.
修面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo mặt
刮脸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修面
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 兴修水利 问题 , 应当 全面规划
- vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.
- 这家 店 的 装修 很 体面
- Cửa hàng này có trang trí rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
面›