Đọc nhanh: 剃须膏 (thế tu cao). Ý nghĩa là: Kem cạo râu.
剃须膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem cạo râu
供男士剃须时使用的护肤品,为水包油型乳化膏霜,由油、水、表面活性剂及保湿剂等构成。可使胡须膨润、柔软,易于剃刮。并具有防止剃须后局部皮肤粗糙、毛孔扩大、缓和剃须时的机械刺激、使肤感舒适的功能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃须膏
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 髭须
- râu; ria mép
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
膏›
须›