Đọc nhanh: 剃须香液 (thế tu hương dịch). Ý nghĩa là: Nước thơm cạo râu.
剃须香液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thơm cạo râu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃须香液
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
液›
须›
香›