部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì.tỳ.tư】
Đọc nhanh: 髭 (tì.tỳ.tư). Ý nghĩa là: ria mép; râu; râu mép. Ví dụ : - 髭须 râu; ria mép. - 短髭 râu ngắn
髭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ria mép; râu; râu mép
嘴上边的胡子
- 髭须 zīxū
- râu; ria mép
- 短 duǎn 髭 zī
- râu ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髭
髭›
Tập viết