volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ.tư】

Đọc nhanh: (tì.tỳ.tư). Ý nghĩa là: ria mép; râu; râu mép. Ví dụ : - 髭须 râu; ria mép. - 短髭 râu ngắn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ria mép; râu; râu mép

嘴上边的胡子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 髭须 zīxū

    - râu; ria mép

  • volume volume

    - duǎn

    - râu ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - duǎn

    - râu ngắn

  • volume volume

    - 髭须 zīxū

    - râu; ria mép

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHYMP (尸竹卜一心)
    • Bảng mã:U+9AED
    • Tần suất sử dụng:Thấp