Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Chày

53 từ

  • 击球员 jí qiúyuán

    Cầu thủ công kích

    right
  • 投手 tóushǒu

    Cầu thủ ném bóng

    right
  • 捕手 bǔshǒu

    Cầu thủ đuổi bắt

    right
  • 游击手 yóují shǒu

    Cầu thủ rượt đánh

    right
  • 内场手 nèi chǎng shǒu

    Cầu thủ trong bãi

    right
  • 外场手 wàichǎng shǒu

    Cầu thủ ngoài bãi

    right
  • 跑垒员 pǎo lěi yuán

    Cầu thủ chạy

    right
  • 守垒员 shǒu lěi yuán

    Cầu thủ giữ thành

    right
  • 左外场员 zuǒ wàichǎng yuán

    Người bên trái ở ngoài sân

    right
  • 右外场员 yòu wàichǎng yuán

    Người bên phải ở ngoài sân

    right
  • 中外场员 zhōngwài chǎng yuán

    Người đứng giữa ở ngoài

    right
  • 一垒手 yī lěi shǒu

    Cầu thủ đánh thành 1

    right
  • 二垒手 èr lěi shǒu

    Cầu thủ đánh thành 2

    right
  • 三垒手 sān lěi shǒu

    Cầu thủ đánh thành 3

    right
  • 好球 hǎo qiú

    Đường bóng hay

    right
  • 坏球 huài qiú

    Đường bóng tồi

    right
  • 界内球 jiè nèi qiú

    Bóng trong giới hạn

    right
  • 直球 zhíqiú

    Bóng thẳng

    right
  • 弧线球 hú xiàn qiú

    Bóng đường vòng cung

    right
  • 滚地球 gǔn dìqiú

    Bóng lăn trên sân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org