弧线球 hú xiàn qiú
volume volume

Từ hán việt: 【o tuyến cầu】

Đọc nhanh: 弧线球 (o tuyến cầu). Ý nghĩa là: Bóng đường vòng cung.

Ý Nghĩa của "弧线球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弧线球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bóng đường vòng cung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧线球

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 毛线 máoxiàn 缠成球 chánchéngqiú

    - Quấn sợi len thành quả bóng.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • - zài 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 半场 bànchǎng 线 xiàn jiāng 场地 chǎngdì 分成 fēnchéng liǎng 部分 bùfèn

    - Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.

  • - 球员 qiúyuán men zài 半场 bànchǎng 线 xiàn 附近 fùjìn 展开 zhǎnkāi le 激烈 jīliè de 争夺 zhēngduó

    - Các cầu thủ đã diễn ra cuộc tranh chấp gay cấn gần đường chia đôi sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao