Đọc nhanh: 坏球 (hoại cầu). Ý nghĩa là: Đường bóng tồi.
坏球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường bóng tồi
坏球是棒球的名词,指投手投不进好球带,并且打击者也没挥棒的球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏球
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 皮球 被 踢 坏 了 , 不起 了
- Quả bóng bị đá hỏng rồi, không nảy nữa.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
球›