Đọc nhanh: 守垒员 (thủ luỹ viên). Ý nghĩa là: Cầu thủ giữ thành.
守垒员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu thủ giữ thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守垒员
- 护士 日夜 守候 着 伤员
- y tá đêm ngày trông nom thương binh.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 领导 叮嘱 人员 保守 秘密
- Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 公司员工 要 遵守 仪则
- Nhân viên công ty cần tuân thủ quy tắc.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
垒›
守›