Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Từ Ngoại Lai

58 từ

  • 伦敦 lúndūn

    Luân Đôn (thành phố thuộc tỉnh Ontario ở Ca-na-đa)Luân Đôn; London (thủ đô Anh)

    right
  • 吗啡 mǎfēi

    Moóc-phin; a phiến trắng; thuốc phiện

    right
  • 巧克力 qiǎokèlì

    Sô Cô La

    right
  • 热线 rèxiàn

    Đường Dây Nóng, Hotline

    right
  • 托福 tuōfú

    nhờ phúc (lời nói khách sáo)Toefl; Tô-phô

    right
  • 维他命 wéitāmìng

    Vi-Ta-Min, Vitamin

    right
  • 伊妹儿 yī mèir

    email; thư điện tử

    right
  • 因特网 yīntèwǎng

    Mạng internetInternet

    right
  • 情商 qíngshāng

    chỉ số thông minh cảm xúc; EQ

    right
  • 超市 chāoshì

    Siêu Thị

    right
  • 超级明星 chāojí míngxīng

    Siêu sao

    right
  • 黑客 hēikè

    Tin tặc, hacker

    right
  • 酒吧 jiǔbā

    Quán Ba

    right
  • 克隆 kèlóng

    Nhân Bản (Vô Tính)

    right
  • 水上芭蕾 shuǐshàng bālěi

    Water ballet; bơi nghệ thuật; múa ba lê nước

    right
  • 奶昔 nǎi xī

    Milk shake; sữa lắc, sinh tố

    right
  • 嘉年华会 jiāniánhuá huì

    Carnival; lễ hội carnival; lễ hội hóa trang

    right
  • 桑拿浴 sāngná yù

    Tắm hơi; xông hơi

    right
  • 阿斯匹林 ā sī pī lín

    Aspirin (Thuốc kháng sinh aspirin)

    right
  • 披头士 pī tóu shì

    Beatles

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org