Đọc nhanh: 披头士 (phi đầu sĩ). Ý nghĩa là: Beatles.
披头士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beatles
披头士:披头士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披头士
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
头›
披›