Đọc nhanh: 奶昔 (nãi tích). Ý nghĩa là: Milk shake; sữa lắc, sinh tố. Ví dụ : - 这杯奶昔太稠了,用吸管吸不上来。 Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
奶昔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Milk shake; sữa lắc, sinh tố
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶昔
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 今昔对比
- so sánh giữa xưa và nay.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 除了 奶茶 , 别的 我 都 不 爱喝
- Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
昔›