奶昔 nǎi xī
volume volume

Từ hán việt: 【nãi tích】

Đọc nhanh: 奶昔 (nãi tích). Ý nghĩa là: Milk shake; sữa lắc, sinh tố. Ví dụ : - 这杯奶昔太稠了,用吸管吸不上来。 Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.

Ý Nghĩa của "奶昔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Từ Ngoại Lai

奶昔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Milk shake; sữa lắc, sinh tố

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 奶昔 nǎixī 太稠 tàichóu le yòng 吸管 xīguǎn 上来 shànglái

    - Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶昔

  • volume volume

    - xiǎng zhè 不是 búshì 香草 xiāngcǎo 奶昔 nǎixī 起来 qǐlai xiàng 百香果 bǎixiāngguǒ

    - Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ

    - so sánh giữa xưa và nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 既卖 jìmài 婴幼儿 yīngyòuér 奶粉 nǎifěn yòu mài 棺材 guāncai

    - Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 奶昔 nǎixī 太稠 tàichóu le yòng 吸管 xīguǎn 上来 shànglái

    - Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu 牛奶 niúnǎi

    - Anh ấy uống một ngụm sữa bò.

  • volume volume

    - 除了 chúle 奶茶 nǎichá 别的 biéde dōu 爱喝 àihē

    - Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuò , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Thác , Thố , Tích , Tịch
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TA (廿日)
    • Bảng mã:U+6614
    • Tần suất sử dụng:Cao