Đọc nhanh: 伊妹儿 (y muội nhi). Ý nghĩa là: email; thư điện tử. Ví dụ : - 你的伊妹儿地址是什么? Địa chỉ email của bạn là gì?. - 我忘记了伊妹儿密码。 Tôi đã quên mật khẩu email.. - 我每天都要检查伊妹儿。 Tôi kiểm tra email mỗi ngày.
伊妹儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. email; thư điện tử
不同计算机之间通过互联网传递的邮件。
- 你 的 伊妹儿 地址 是 什么 ?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 我 每天 都 要 检查 伊妹儿
- Tôi kiểm tra email mỗi ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊妹儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 你 的 伊妹儿 地址 是 什么 ?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- 我 每天 都 要 检查 伊妹儿
- Tôi kiểm tra email mỗi ngày.
- 小妹 虽说 才 十六岁 , 家里 地里 样样 活儿 都 能干
- em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
儿›
妹›