Đọc nhanh: 黑客 (hắc khách). Ý nghĩa là: Tin tặc, hacker. Ví dụ : - 你看过《黑客帝国》吗 Bạn đã từng xem The Matrix?. - 我就是「黑客帝国1」结尾时的尼奥 Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.. - 《黑客帝国》里的机器一开始也是那样啊 Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
黑客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tặc, hacker
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑客
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 他 黑 了 顾客 的 钱
- Anh ta đã lừa tiền của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
黑›