Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tội Phạm

117 từ

  • 绑架者 bǎngjià zhě

    Kẻ bắt cóc

    right
  • 贩毒者 fàndú zhě

    Kẻ buôn bán ma túy

    right
  • 破门盗窃者 pòmén dàoqiè zhě

    Kẻ cậy cửa ăn trộm

    right
  • 拦路抢劫者 lánlù qiǎngjié zhě

    Kẻ chặn đường cướp bóc

    right
  • 同性恋者 tóngxìngliàn zhě

    Người đồng tính luyến ái

    right
  • 行贿者 xínghuì zhě

    Kẻ đưa hối lộ

    right
  • 强奸者 qiángjiān zhě

    Kẻ hiếp dâm

    right
  • 剽窃者 piāoqiè zhě

    Kẻ đạo văn

    right
  • 偷窃者 tōuqiè zhě

    Kẻ trộm

    right
  • 敲诈勒索者 qiāozhà lèsuǒ zhě

    Kẻ lừa gạt sách nhiễu

    right
  • 诈骗者 zhàpiàn zhě

    Kẻ lừa lọc

    right
  • 受贿者 shòuhuì zhě

    Kẻ nhận hối lộ

    right
  • 赖债者 lài zhài zhě

    Kẻ quịt nợ

    right
  • 重新犯罪者 chóngxīn fànzuì zhě

    Kẻ tái phạm tội

    right
  • 作伪证者 zuò wèizhèng zhě

    Kẻ tạo chứng cứ giả

    right
  • 通奸者 tōngjiān zhě

    Kẻ thông dâm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org