Đọc nhanh: 同性恋者 (đồng tính luyến giả). Ý nghĩa là: Người đồng tính luyến ái.
同性恋者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đồng tính luyến ái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性恋者
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 越来越 多 的 人 理解 同性恋
- Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
性›
恋›
者›