偷窃者 tōuqiè zhě
volume volume

Từ hán việt: 【thâu thiết giả】

Đọc nhanh: 偷窃者 (thâu thiết giả). Ý nghĩa là: Kẻ trộm.

Ý Nghĩa của "偷窃者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偷窃者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẻ trộm

病毒以DLL形式存在,当用户打开病毒邮件后,将自动到特定的网站上下载病毒并安装到系统中。病毒文件被加载后将自己复制到system目录及windows目录下,文件名为:ieload.dll,修改注册表,以达到Explorer加载时随之启动的目的。病毒杀死下列进程:“NAVAPW32.EXE”、“CCAPP.EXE”、“OUTPOST.EXE”、“SPIDERML.EXE”。利用自己的SMTP引擎,向本地地址簿内的email地址发送病毒邮件。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷窃者

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu sāi gěi 侍者 shìzhě bàng 以求 yǐqiú 得到 dédào hǎo de 桌位 zhuōwèi

    - Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.

  • volume volume

    - dàn 我们 wǒmen de 不明 bùmíng 嫌犯 xiánfàn shì 偷猎者 tōulièzhě

    - Nhưng người không đăng ký của chúng tôi là một kẻ săn trộm.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi

    - Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 科以 kēyǐ 罚金 fájīn

    - Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 偷窃 tōuqiè ér bèi 治罪 zhìzuì

    - Anh ta bị trị tội vì ăn cắp.

  • volume volume

    - 真心 zhēnxīn de 看不起 kànbùqǐ 这种 zhèzhǒng 偷窃 tōuqiè de 行为 xíngwéi

    - Tôi thực sự coi thường hành vi trộm cắp của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCPSH (十金心尸竹)
    • Bảng mã:U+7A83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao