Đọc nhanh: 作伪证者 (tá nguỵ chứng giả). Ý nghĩa là: Kẻ tạo chứng cứ giả.
作伪证者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ tạo chứng cứ giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作伪证者
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 伪造者 和 小偷 都 死 了
- Kẻ giả mạo và kẻ trộm đều đã chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
作›
者›
证›