Đọc nhanh: 通奸者 (thông gian giả). Ý nghĩa là: Kẻ thông dâm.
通奸者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ thông dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通奸者
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
者›
通›