Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự

144 từ

  • 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ

    Quản lý sản xuất

    right
  • 科员 kē yuán

    Nhân viên

    right
  • 科学管理 kēxué guǎnlǐ

    Quản lý khoa học

    right
  • 管理人员 guǎnlǐ rényuán

    Nhân viên quản lý

    right
  • 管理技能 guǎnlǐ jìnéng

    Kỹ năng quản lý

    right
  • 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ

    Hiệu quả quản lý

    right
  • 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ

    Phương pháp quản lý

    right
  • 组织科 zǔzhī kē

    Phòng tổ chức

    right
  • 绘图员 huìtú yuán

    Nhân viên vẽ kỹ thuật

    right
  • 维修工 wéixiū gōng

    Công nhân sửa chữa

    right
  • 缺勤率 quēqín lǜ

    Tỉ lệ nghỉ làm

    right
  • 老工人 lǎo gōngrén

    Công nhân lâu năm

    right
  • 考核制度 kǎohé zhìdù

    Chế độ sát hạch

    right
  • 警告处分 jǐnggào chǔ fēn

    Kỷ luật cảnh cáo

    right
  • 计件工 jìjiàn gōng

    Công nhân ăn lương sản phẩm

    right
  • 计划管理 jìhuà guǎnlǐ

    Quản lý kế hoạch

    right
  • 设计科 shèjì kē

    Phòng thiết kế

    right
  • 财务科 cáiwù kē

    Phòng tài vụ

    right
  • 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ

    Quản lý chất lượng

    right
  • 车间主任 chējiān zhǔrèn

    Chủ nhiệm phân xưởngQuản Đốc Phân Xưởng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org